natif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /na.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | natif /na.tif/ |
natifs /na.tif/ |
Giống cái | native /na.tiv/ |
natives /na.tiv/ |
natif /na.tif/
- Bẩm sinh.
- Vertu native — đạo đức bẩm sinh
- Tự nhiên.
- Or natif — vàng tự nhiên
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sinh tại.
- Natif de Hanoi — sinh tại Hà Nội
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
natif /na.tif/ |
natifs /na.tif/ |
natif gđ /na.tif/
Tham khảo
sửa- "natif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)