narrowly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɛr.ˌoʊ.li/
Hoa Kỳ | [ˈnɛr.ˌoʊ.li] |
Phó từ
sửanarrowly /ˈnɛr.ˌoʊ.li/
- Chật hẹp, hẹp hòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Kỹ lưỡng, tỉ mỉ, từng ly từng tí.
- to watch somebody narrowly — để ý theo dõi ai từng lui từng tí
- Suýt, suýt nữa.
- he narrowly escaped drowing — nó suýt chết đuối
Tham khảo
sửa- "narrowly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)