Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít narkose narkosen
Số nhiều narkoser narkosene

narkose

  1. (Y) Thuốc mê, chất làm hôn mê.
    Hun fikk narkose under operasjonen.

Tham khảo

sửa