Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
narcisse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
narcisse
/naʁ.sis/
narcisses
/naʁ.sis/
narcisse
gđ
(
Thực vật học
)
Cây
thủy tiên
.
Người
quá
yêu
mình
,
người
quá
tự
mê
.
Tham khảo
sửa
"
narcisse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)