Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnænts/
Danh từ
sửa
nance
(thông tục)+ (nance) /næns/
/ˈnænts/
Người
ẻo
lả
như đàn
bà
.
Người tình dục đồng
giới
.
Tính từ
sửa
nance
(thông tục)
/ˈnænts/
Ẻo
lả
như đàn
bà
(đàn ông, con trai).
Tình dục
đồng
giới
.
Tham khảo
sửa
"
nance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)