Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
name-drop
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈneɪm.ˈdrɑːp/
Nội động từ
sửa
name-drop
nội động từ
/ˈneɪm.ˈdrɑːp/
Phô trương
thanh thế
bằng cách
tự
nhận
là có
quen biết
những
nhân vật
nổi danh
.
Tham khảo
sửa
"
name-drop
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)