Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nam phục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
naːm
˧˧
fṵʔk
˨˩
naːm
˧˥
fṵk
˨˨
naːm
˧˧
fuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naːm
˧˥
fuk
˨˨
naːm
˧˥
fṵk
˨˨
naːm
˧˥˧
fṵk
˨˨
Định nghĩa
sửa
nam phục
Quần áo
theo
kiểu
cũ
của
người
Việt Nam
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nam phục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)