nahary
Tiếng Malagasy sửa
Động từ sửa
nahary
- Thời quá khứ của mahary (tạo dựng).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Sách
- James Richardson (1885) A New Malagasy-English Dictionary (bằng tiếng Anh), London Missionary Society, tr. 44
- Trang web