Tiếng Malagasy

sửa

Động từ

sửa

nahary

  1. Thời quá khứ của mahary (tạo dựng).
    Tamin'ny voalohany Andriamanitra nahary ny lanitra sy ny tany.[1]
    Ban đầu, Đức Chúa Trời dựng nên trời đất. (Sáng 1:1)

Tham khảo

sửa
Sách
  1. James Richardson (1885) A New Malagasy-English Dictionary, London Missionary Society, tr. 44
Trang web
  1. Baiboly - Genesisy, (please provide the title of the work)[1], (cần thêm ngày tháng hoặc năm)