tạo dựng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̰ːʔw˨˩ zɨ̰ʔŋ˨˩ | ta̰ːw˨˨ jɨ̰ŋ˨˨ | taːw˨˩˨ jɨŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːw˨˨ ɟɨŋ˨˨ | ta̰ːw˨˨ ɟɨ̰ŋ˨˨ |
Danh từ
sửatạo dựng
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam