nacarat
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửanacarat
Tham khảo
sửa- "nacarat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /na.ka.ʁa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nacarat /na.ka.ʁa/ |
nacarat /na.ka.ʁa/ |
nacarat gđ /na.ka.ʁa/
Tính từ
sửanacarat kđ /na.ka.ʁa/
Tham khảo
sửa- "nacarat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)