Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
naar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Giới từ
Tiếng Hà Lan
sửa
Cấp
Không biến
Biến
Bộ phận
naar
nare
naars
So sánh hơn
naarder
naardere
naarders
So sánh nhất
naarst
naarste
—
Tính từ
sửa
naar
(
so sánh hơn
nare
,
so sánh nhất
naarder
)
khó ưa
,
xấu
: không
thú vị
Trái nghĩa
sửa
leuk
,
gezellig
Giới từ
sửa
naar
đi
,
đến
: chỉ nơi mà ai đi