Tiếng Hà Lan

sửa
Cấp Không biến Biến Bộ phận
naar nare naars
So sánh hơn naarder naardere naarders
So sánh nhất naarst naarste

Tính từ

sửa

naar (so sánh hơn nare, so sánh nhất naarder)

  1. khó ưa, xấu: không thú vị

Trái nghĩa

sửa

leuk, gezellig

Giới từ

sửa

naar

  1. đi, đến: chỉ nơi mà ai đi