Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nữ công tước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨʔɨ
˧˥
kəwŋ
˧˧
tɨək
˧˥
nɨ
˧˩˨
kəwŋ
˧˥
tɨə̰k
˩˧
nɨ
˨˩˦
kəwŋ
˧˧
tɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨ̰
˩˧
kəwŋ
˧˥
tɨək
˩˩
nɨ
˧˩
kəwŋ
˧˥
tɨək
˩˩
nɨ̰
˨˨
kəwŋ
˧˥˧
tɨə̰k
˩˧
Danh từ
sửa
nữ công tước
Một
tước vị
quý tộc
người
nắm giữ
là
phụ nữ
. Tước vị này có
địa vị
tương đương
công tước
.
Đồng nghĩa
sửa
công tước