Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nồi mười
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
no̤j
˨˩
mɨə̤j
˨˩
noj
˧˧
mɨəj
˧˧
noj
˨˩
mɨəj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
noj
˧˧
mɨəj
˧˧
Định nghĩa
sửa
nồi mười
Nồi
nấu
cơm
thường đủ cho
mười
người
ăn.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nồi mười
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)