Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̤j˨˩ ʨḭ˧˩˧noj˧˧ ʨi˧˩˨noj˨˩ ʨi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˧˧ ʨi˧˩noj˧˧ ʨḭʔ˧˩

Định nghĩa

sửa

nồi chỉ

  1. Cuộn chỉ nhỏ quấn tròn, to bằng ngón chân cái, hình cái nồi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa