nồi ba mươi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
no̤j˨˩ ɓaː˧˧ mɨəj˧˧ | noj˧˧ ɓaː˧˥ mɨəj˧˥ | noj˨˩ ɓaː˧˧ mɨəj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˧˧ ɓaː˧˥ mɨəj˧˥ | noj˧˧ ɓaː˧˥˧ mɨəj˧˥˧ |
Định nghĩa
sửanồi ba mươi
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nồi ba mươi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)