Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̤j˨˩ ɓaː˧˧noj˧˧ ɓaː˧˥noj˨˩ ɓaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˧˧ ɓaː˧˥noj˧˧ ɓaː˧˥˧

Định nghĩa

sửa

nồi ba

  1. Nồi nấu cơm thường đủ cho ba người ăn.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa