Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nối giáo cho giặc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
noj
˧˥
zaːw
˧˥
ʨɔ
˧˧
za̰ʔk
˨˩
no̰j
˩˧
ja̰ːw
˩˧
ʨɔ
˧˥
ja̰k
˨˨
noj
˧˥
jaːw
˧˥
ʨɔ
˧˧
jak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
noj
˩˩
ɟaːw
˩˩
ʨɔ
˧˥
ɟak
˨˨
noj
˩˩
ɟaːw
˩˩
ʨɔ
˧˥
ɟa̰k
˨˨
no̰j
˩˧
ɟa̰ːw
˩˧
ʨɔ
˧˥˧
ɟa̰k
˨˨
Cụm từ
sửa
nối giáo cho giặc
Chỉ
hành động
tiếp tay
cho
giặc
hay
kẻ
có
việc làm
sai trái
.