Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nạo thai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
na̰ːʔw
˨˩
tʰaːj
˧˧
na̰ːw
˨˨
tʰaːj
˧˥
naːw
˨˩˨
tʰaːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naːw
˨˨
tʰaːj
˧˥
na̰ːw
˨˨
tʰaːj
˧˥
na̰ːw
˨˨
tʰaːj
˧˥˧
Động từ
sửa
nạo thai
Cho
thai
ra
ngoài
cơ thể
trước
thời hạn
để
tránh
đẻ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nạo thai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)