Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nạo óc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
na̰ːʔw
˨˩
awk
˧˥
na̰ːw
˨˨
a̰wk
˩˧
naːw
˨˩˨
awk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naːw
˨˨
awk
˩˩
na̰ːw
˨˨
awk
˩˩
na̰ːw
˨˨
a̰wk
˩˧
Động từ
sửa
nạo
óc
Suy nghĩ
sâu xa
để
tìm tòi
.
Nạo óc
để giải quyết khó khăn.
Tham khảo
sửa
"
nạo óc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)