Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nước ót
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨək
˧˥
ɔt
˧˥
nɨə̰k
˩˧
ɔ̰k
˩˧
nɨək
˧˥
ɔk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨək
˩˩
ɔt
˩˩
nɨə̰k
˩˧
ɔ̰t
˩˧
Danh từ
sửa
nước ót
Nước
còn lại
ở
ruộng muối
, sau khi đã
lấy
muối
kết tinh
ra
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nước ót
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)