Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nødig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
nødig
Bất
đắc
dĩ
,
cực
chẳng
đã,
miễn cưỡng
.
Jeg vil
nødig
uttale meg om dette.
Tham khảo
sửa
"
nødig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)