Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəwŋ˧˧ taːŋ˧˧nəwŋ˧˥ taːŋ˧˥nəwŋ˧˧ taːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəwŋ˧˥ taːŋ˧˥nəwŋ˧˥˧ taːŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

nông tang

  1. Nghề làm ruộngnghề nuôi tằm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa