Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
néoplasme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ne.ɔ.plasm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
néoplasme
/ne.ɔ.plasm/
néoplasme
/ne.ɔ.plasm/
néoplasme
gđ
/ne.ɔ.plasm/
(
Y học
)
Mô
mới
tạo
;
u
,
khối u
.
Tham khảo
sửa
"
néoplasme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)