Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ne.ɡa.tiv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

négativement /ne.ɡa.tiv.mɑ̃/

  1. Từ chối, không được.
    Répondre négativement — trả lời không được
  2. Tiêu cực.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa