Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.tɔ.ma.ni/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mythomanie
/mi.tɔ.ma.ni/
mythomanie
/mi.tɔ.ma.ni/

mythomanie gc /mi.tɔ.ma.ni/

  1. (Y học) Chứng bịa chuyện.

Tham khảo

sửa