Tiếng Anh sửa


Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɪ.ˈstik/

Danh từ sửa

mystique /mɪ.ˈstik/

  1. Không khí thần bí.
  2. Thuật thần bí.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực mystique
/mis.tik/
mystiques
/mis.tik/
Giống cái mystique
/mis.tik/
mystiques
/mis.tik/

mystique /mis.tik/

  1. Thần bí.

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít mystique
/mis.tik/
mystiques
/mis.tik/
Số nhiều mystique
/mis.tik/
mystiques
/mis.tik/

mystique /mis.tik/

  1. Người theo thuyết thần bí.
  2. Người đầu óc thần bí, người sùng tín.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mystique
/mis.tik/
mystiques
/mis.tik/

mystique gc /mis.tik/

  1. Thần bí học.
  2. Thuật thần bí.

Tham khảo sửa