mystérieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mis.te.ʁjø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mystérieux /mis.te.ʁjø/ |
mystérieux /mis.te.ʁjø/ |
Giống cái | mystérieuse /mis.te.ʁjøz/ |
mystérieuses /mis.te.ʁjøz/ |
mystérieux /mis.te.ʁjø/
- Huyền bí, thần bí.
- Influences mystérieuses — ảnh hưởng huyền bí
- Bí ẩn, bí hiểm.
- Homme mystérieux — người bí hiểm
- Histoire mystérieuse — chuyện bí ẩn
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mystérieux /mis.te.ʁjø/ |
mystérieux /mis.te.ʁjø/ |
mystérieux gđ /mis.te.ʁjø/
Tham khảo
sửa- "mystérieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)