Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
révélé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.ve.le/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
révélé
/ʁe.ve.le/
révélés
/ʁe.ve.le/
Giống cái
révélée
/ʁe.ve.le/
révélées
/ʁe.ve.le/
révélé
/ʁe.ve.le/
Được
phát hiện
.
(
Tôn giáo
) (được)
thần khải
.
Dogme
révélé
— giáo điều thần khải
Tham khảo
sửa
"
révélé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)