Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪr.i.əd/

Danh từ

sửa

myriad (số nhiều myriads) /ˈmɪr.i.əd/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Vạn, mười nghìn.
  2. Vô số.

Từ dẫn xuất

sửa
vạn

Tham khảo

sửa