mynt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mynt | mynten |
Số nhiều | mynter | myntene |
mynt gđ
- Tiền đồng, tiền cắc.
- Hun samler (på) mynter.
- gangbar mynt — Còn giá trị, còn hiệu lực.
- å slå mynt på noe — Khai thác, lợi dụng việc gì.
- Tiền mặt.
- Han har nok av klingende mynt og knitrende sedler.
- å svare med samme mynt — Ăn miếng trả miếng.
- Mặt chữ, mặt số của đồng tiền.
- å slå/kaste mynt og krone
Từ dẫn xuất
sửa- (1) myntapparat gđ: Điện thoại bỏ tiền khi sử dụng.
Tham khảo
sửa- "mynt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)