Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít mynt mynten
Số nhiều mynter myntene

mynt

  1. Tiền đồng, tiền cắc.
    Hun samler (på) mynter.
    gangbar mynt — Còn giá trị, còn hiệu lực.
    å slå mynt på noe — Khai thác, lợi dụng việc gì.
  2. Tiền mặt.
    Han har nok av klingende mynt og knitrende sedler.
    å svare med samme mynt — Ăn miếng trả miếng.
  3. Mặt chữ, mặt số của đồng tiền.
    å slå/kaste mynt og krone

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa