mykne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å mykne |
Hiện tại chỉ ngôi | mykner |
Quá khứ | mykna, myknet |
Động tính từ quá khứ | mykna, myknet |
Động tính từ hiện tại | — |
mykne
- Trở nên mềm, mềm dẻo, mềm mại. Trở nên mềm mỏng, nhu mì.
- De tok steika ut av dypfryseren for å la den mykne.
- Han myknet etter det tredje politiforhøret.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "mykne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)