Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít myggnett myggnettet
Số nhiều myggnett myggnetta, myggnettene

Danh từ

sửa

myggnett

  1. Mùng. Lưới chống muỗi.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa