muus
Tiếng Hà Lan trung đại
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hà Lan cổ *mūs < tiếng German Tây nguyên thuỷ *mūs < tiếng German nguyên thuỷ *mūs.
Danh từ
sửamuus gc
- Con chuột.
Biến tố
sửaDanh từ này cần bản mẫu bảng biến tố.
Từ dẫn xuất
sửaHậu duệ
sửaĐọc thêm
sửa- “muus”, Vroegmiddelnederlands Woordenboek, 2000
- Verwijs, E., Verdam, J. (1885–1929) “muus”, trong Middelnederlandsch Woordenboek, Den Haag: Martinus Nijhoff, →ISBN
Tiếng Somali
sửaDanh từ
sửamuus ?
Tiếng Tsimshian
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửamuus
Tham khảo
sửa- John Asher Dunn, Sm'algyax: A Reference Dictionary and Grammar (1995, →ISBN
Tiếng Wolof
sửaDanh từ
sửamuus (dạng xác định muus mi)
- Con mèo.