Xem thêm: Muus, Müüs, Múus

Tiếng Hà Lan trung đại

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hà Lan cổ *mūs < tiếng German Tây nguyên thuỷ *mūs < tiếng German nguyên thuỷ *mūs.

Danh từ

sửa

muus gc

  1. Con chuột.

Biến tố

sửa

Danh từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Từ dẫn xuất

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Hà Lan: muis
  • Tiếng Limburg: moes

Đọc thêm

sửa

Tiếng Somali

sửa

Danh từ

sửa

muus ?

  1. Chuối.

Tiếng Tsimshian

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh moose.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

muus

  1. Nai sừng tấm Á-Âu.

Tham khảo

sửa
  • John Asher Dunn, Sm'algyax: A Reference Dictionary and Grammar (1995, →ISBN

Tiếng Wolof

sửa

Danh từ

sửa

muus (dạng xác định muus mi)

  1. Con mèo.