Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmjuː.tʃə.ˈwæ.lə.ti/

Danh từ

sửa

mutuality /ˌmjuː.tʃə.ˈwæ.lə.ti/

  1. Tính qua lại.
  2. Sự phụ thuộc lẫn nhau.

Tham khảo

sửa