Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mutineer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌmjuː.tᵊn.ˈɪr/
Danh từ
sửa
mutineer
/ˌmjuː.tᵊn.ˈɪr/
Người
nổi dậy
chống đối
,
người
khởi loạn
,
người làm
binh biến
.
mutineer
sailors
— những thuỷ thủ nổi loạn
Tham khảo
sửa
"
mutineer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)