Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmjuː.tᵊn.ˈɪr/

Danh từ

sửa

mutineer /ˌmjuː.tᵊn.ˈɪr/

  1. Người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biến.
    mutineer sailors — những thuỷ thủ nổi loạn

Tham khảo

sửa