Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
music
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA:
/ˈmjuːzɪk/
SAMPA: /"mju:zIk/
Hoa Kì
[ˈmjuːzɪk]
Từ nguyên
sửa
Từ
Tiếng Latinh
(ars)
musica
: "nghệ thuật của những thần nàng thơ"
Danh từ
sửa
music
–
âm nhạc
:
nghệ thuật
dựa vào
âm
,
nhịp điệu
và đôi khi
lời
cùng
Từ dẫn xuất
sửa
musical
,
musically
,
musicality
musician
,
muso
musicologist
,
musicology