Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
muraille
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Muraille de
Carcassonne
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/my.ʁaj/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
muraille
/my.ʁaj/
murailles
/my.ʁaj/
muraille
gc
/my.ʁaj/
Bức
thành
.
(
Hàng hải
)
Thành
tàu
.
Thành
móng
(ngựa).
Tham khảo
sửa
"
muraille
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)