Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈməl.tɪ.ˌfoʊld/

Tính từ

sửa

multifold /ˈməl.tɪ.ˌfoʊld/

  1. Muôn màu muôn vẻ.
  2. Nhiều lần.

Tham khảo

sửa