Tiếng Pháp

sửa
 
muguet

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
muguet
/my.ɡɛ/
muguets
/my.ɡɛ/

muguet

  1. Huệ chuông (cây hoa).
  2. (Y học) Bệnh tưa, bệnh đẹn sữa.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Công tử bột.

Tham khảo

sửa