Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
muguet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
muguet
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
muguet
/my.ɡɛ/
muguets
/my.ɡɛ/
muguet
gđ
Huệ
chuông
(cây hoa).
(
Y học
)
Bệnh
tưa
,
bệnh
đẹn
sữa
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Công tử bột
.
Tham khảo
sửa
"
muguet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)