mugissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /my.ʒi.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mugissant /my.ʒi.sɑ̃/ |
mugissants /my.ʒi.sɑ̃/ |
Giống cái | mugissante /my.ʒi.sɑ̃t/ |
mugissantes /my.ʒi.sɑ̃t/ |
mugissant /my.ʒi.sɑ̃/
Tham khảo
sửa- "mugissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)