Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
muggen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
muggen
gt
muggent
Số nhiều
mugne
Cấp
so sánh
mugnere
cao
mugnest
muggen
Mốc
,
mốc meo
.
Brødet er
muggent
.
Gắt gỏng
,
cau có
,
quạu
.
Ikke vær så
muggen
og sur!
Tham khảo
sửa
"
muggen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)