Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc muggen
gt muggent
Số nhiều mugne
Cấp so sánh mugnere
cao mugnest

muggen

  1. Mốc, mốc meo.
    Brødet er muggent.
  2. Gắt gỏng, cau có, quạu.
    Ikke vær så muggen og sur!

Tham khảo

sửa