Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mugne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å mugne
Hiện tại chỉ ngôi
mugner
Quá khứ
mugna
,
mugnet
Động tính từ quá khứ
mugna
,
mugnet
Động tính từ hiện tại
—
mugne
Đóng
mốc
,
mốc meo
.
Osten stod og
mugne
t i skapet.
Tham khảo
sửa
"
mugne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)