mugge
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mugge | mugga, muggen |
Số nhiều | mugger | muggene |
mugge gđc
- Bình đựng chất lỏng, bình đựng các thức uống có tay cầm.
- en mugge med saft
- for fulle mugger — Tối đa, hết sức.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) fløtemugge: Bình nhỏ để rót sữa.
Tham khảo
sửa- "mugge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)