Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fløtemugge fløtemugga, fløtemuggen
Số nhiều fløtemugger fløtemuggene

Danh từ

sửa

fløtemugge gđc

  1. Bình nhỏ để rót sữa.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa