fløtemugge
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fløtemugge | fløtemugga, fløtemuggen |
Số nhiều | fløtemugger | fløtemuggene |
Danh từ sửa
fløtemugge gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "fløtemugge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)