Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /muː.ˈɛ.zᵊn/

Danh từ sửa

muezzin /muː.ˈɛ.zᵊn/

  1. Thầy tu báo giờ (thầy tu Hồi giáo giữ việc báo giờ cầu nguyện cho tín đồ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɥɛd.zin/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
muezzin
/mɥɛd.zin/
muezzins
/mɥɛd.zin/

muezzin /mɥɛd.zin/

  1. (Tôn giáo) Thầy (tu) báo kinh (Hồi giáo).

Tham khảo sửa