Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌslɪŋ.ɜː/

Danh từ

sửa

mudslinger /.ˌslɪŋ.ɜː/

  1. Kẻ hay bôi xấu, kẻ hay vu oan giá hoạ.

Tham khảo

sửa