Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mudslinger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌslɪŋ.ɜː/
Danh từ
sửa
mudslinger
/.ˌslɪŋ.ɜː/
Kẻ
hay
bôi
xấu
,
kẻ
hay
vu oan
giá
hoạ
.
Tham khảo
sửa
"
mudslinger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)