moyenâgeux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mwa.jɛ.na.ʒø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | moyenâgeux /mwa.jɛ.na.ʒø/ |
moyenâgeux /mwa.jɛ.na.ʒø/ |
Giống cái | moyenâgeuse /mwa.jɛ.na.ʒøz/ |
moyenâgeuses /mwa.jɛ.na.ʒøz/ |
moyenâgeux /mwa.jɛ.na.ʒø/
- (Thuộc) Trung đại.
- Costume moyenâgeux — áo quần thời trung đại
- (Nghĩa bóng) Cũ kỹ, lạc hậu.
- Idées moyenâgeuses — tư tưởng lạc hậu
Tham khảo
sửa- "moyenâgeux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)