mouvance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mu.vɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mouvance /mu.vɑ̃s/ |
mouvances /mu.vɑ̃s/ |
mouvance gc /mu.vɑ̃s/
- Ảnh hưởng, vòng ảnh hưởng.
- Dans la mouvance des grandes puissances — trong vòng ảnh hưởng của các cường quốc
- (Sử học) Sự phụ thuộc (vào một thái ấp); đất phụ thuộc (một thái ấp).
Tham khảo
sửa- "mouvance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)