Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑʊ.θi/

Tính từ

sửa

mouthy /ˈmɑʊ.θi/

  1. Hay nói, hay la hét, mồm ba.
  2. Huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn.

Tham khảo

sửa