Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mouillure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mu.jyʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mouillure
/mu.jyʁ/
mouillures
/mu.jyʁ/
mouillure
gc
/mu.jyʁ/
Sự
thấm
nước
,
sự
ướt
nước
;
vết
ẩm
,
chỗ
ướt
.
(
Ngôn ngữ học
)
Sự
mềm hóa
.
Tham khảo
sửa
"
mouillure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)