Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mouillure
/mu.jyʁ/
mouillures
/mu.jyʁ/

mouillure gc /mu.jyʁ/

  1. Sự thấm nước, sự ướt nước; vết ẩm, chỗ ướt.
  2. (Ngôn ngữ học) Sự mềm hóa.

Tham khảo

sửa